Câu lệnh mẫu
Hãy copy câu lệnh màu xanh này và dán vào khung bên dưới nếu bạn cần chuyển động cho nhân vật trong video:
A realistic video of a person talking to the camera. The character is sitting and facing forward. Natural movements include subtle head nods, blinking eyes, slight torso motion, and gentle hand gestures while speaking. The expression is friendly and conversational, as if explaining something to the viewer.
Dịch sang tiếng Việt: “Một video chân thực mô phỏng người đang ngồi nói chuyện với máy quay. Nhân vật có các chuyển động tự nhiên như gật đầu nhẹ, chớp mắt, xoay nhẹ phần thân và chuyển động tay khi đang nói chuyện. Biểu cảm thân thiện, giống như đang trò chuyện hoặc thuyết trình với người xem. Phông nền đơn giản, rõ ràng.”
Kết quả của tôi
Kết quả được lưu trữ 1 ngày, nên tải về ngay!Danh sách câu lệnh mẫu
MC người lớn – nam hoặc nữ (trang trọng)
🟢 Tiếng Việt:
Nhân vật nhìn thẳng vào ống kính, nét mặt tươi tắn, tự tin. Đầu hơi gật nhẹ khi nhấn mạnh, tay phải hoặc tay trái khẽ chuyển động như đang nhấn ý. Vai và thân người giữ nguyên, không quay đi. Chuyển động tự nhiên, phù hợp với một người đang dẫn chương trình.
🔵 English:
The character looks directly into the camera with a confident and friendly expression. Their head makes slight, natural nods while speaking, and one hand moves gently for emphasis. The shoulders and torso remain still, with no body rotation. Movements are subtle and appropriate for a TV host or presenter.
MC là em bé (dễ thương, tự nhiên)
🟢 Tiếng Việt:
Một em bé ngồi hoặc đứng nhìn thẳng về phía trước, mắt long lanh, nụ cười hồn nhiên. Đầu lắc nhẹ, tay nhỏ vẫy nhẹ hoặc đập đập vào áo theo thói quen tự nhiên. Biểu cảm vui tươi, thu hút.
🔵 English:
A cute child stands or sits facing forward, looking directly into the camera with sparkling eyes and a natural smile. Their head tilts or nods gently, with small, childlike hand movements such as waving or patting their shirt. Expression is bright and engaging.
MC là người già (ấm áp, chậm rãi)
🟢 Tiếng Việt:
Một cụ ông hoặc cụ bà ngồi thẳng, hai tay đặt trên bàn hoặc trên đùi, ánh mắt hiền hậu nhìn vào ống kính. Thỉnh thoảng gật đầu nhẹ, tay khẽ nhúc nhích như đang kể chuyện. Chuyển động chậm, ấm áp và sâu sắc.
🔵 English:
An elderly man or woman sits upright, with hands resting on a table or lap, looking gently into the camera. They occasionally nod slowly and move their hands slightly, as if telling a heartfelt story. Movements are slow, calm, and warm.
NỮ: Catwalk cơ bản
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu bước đi chậm rãi và tự tin về phía ống kính trên một sàn diễn sạch sẽ. Cô giữ tư thế duyên dáng, tay đánh nhẹ theo nhịp bước và ánh mắt luôn hướng về phía trước. Cô dừng lại ở giữa để tạo dáng ngắn, sau đó quay người và bước đi.
🔵 English:
The model walks slowly and confidently toward the camera on a clean runway. She maintains a graceful posture, swinging her arms gently and keeping her gaze straight ahead. She pauses briefly at the center to pose, then turns and walks back.
NỮ: Xoay người khoe trang phục
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu đứng yên một chỗ, sau đó xoay chậm rãi một vòng tròn để khoe toàn bộ trang phục từ mọi góc nhìn. Cô dừng nhẹ ở mỗi hướng để làm nổi bật phần vải hoặc hoa văn ở phía sau.
🔵 English:
The model stands in place, then slowly turns her body 360 degrees to showcase the outfit from all angles. She pauses slightly at each angle to highlight the flow of the fabric or details on the back.
NỮ: Đứng tạo dáng nhẹ
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu đứng với dáng vẻ nhẹ nhàng và thanh lịch. Cô đưa tay lên chỉnh cổ áo, sau đó dùng tay còn lại vuốt nhẹ phần trước trang phục để làm nổi bật chất liệu hoặc họa tiết.
🔵 English:
The model stands in a relaxed, elegant pose. She lifts one arm to adjust her collar, then smooths the front of the outfit with the other hand, drawing attention to embroidery or fabric texture.
NỮ: Tương tác với váy hoặc tà áo dài
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu nhẹ nhàng cầm một bên váy hoặc tà áo dài, để nó đung đưa theo bước chân. Sau đó cô buông tay ra và để tà áo tự nhiên tung bay theo gió khi tạo dáng.
🔵 English:
The model gently holds one side of her long skirt or ao dai and lets it sway naturally as she takes a few steps. Then she releases it and lets it flow freely in the breeze while posing.
NỮ: Chào sân khấu
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu bước ra giữa sàn diễn, tạo dáng đầy tự tin, mỉm cười nhẹ và cúi đầu chào khán giả. Sau đó, cô giơ tay vẫy chào nhẹ nhàng và quay lưng bước ra ngoài khung hình.
🔵 English:
The model walks to center stage, poses confidently, then offers a soft smile and slight nod toward the audience. She waves gracefully and turns to walk off frame.
Chuyển động đôi
🟢 Tiếng Việt:
Hai người mẫu bước song song trên sàn diễn, thỉnh thoảng nhìn nhau và mỉm cười nhẹ. Họ di chuyển đồng bộ, cùng xoay người để khoe mặt sau trang phục rồi tiếp tục bước về phía trước.
🔵 English:
Two models walk side by side down the runway, occasionally glancing at each other and smiling softly. They move in sync, turn at the same time to show the back of their outfits, then walk forward again.
NỮ: Phong cách quý phái trung niên
🟢 Tiếng Việt:
Một phụ nữ trung niên duyên dáng bước chậm với dáng đi đĩnh đạc, tay buông tự nhiên hai bên. Thỉnh thoảng cô đưa tay lên chỉnh vòng tay hoặc vuốt nhẹ tà áo bà ba, mỉm cười dịu dàng với ống kính.
🔵 English:
A graceful middle-aged woman walks slowly with poise, hands relaxed by her sides. She occasionally adjusts her bracelet or touches the edge of her áo bà ba, smiling softly toward the camera.
NAM: Catwalk thời trang nam
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu nam bước đi với dáng vẻ mạnh mẽ và tự tin. Tay buông tự nhiên, lưng thẳng, mắt nhìn thẳng vào ống kính. Anh ta dừng lại ở giữa khung hình, xoay nhẹ người sang trái rồi sang phải để khoe toàn bộ trang phục, sau đó bước ra khỏi khung hình.
🔵 English:
The male model walks with confidence and strong posture. His arms hang naturally by his sides, back straight, eyes looking directly at the camera. He pauses at center frame, turns slightly left and right to show the full outfit, then walks off the frame.
NAM: Khoanh tay nghiêm túc – công sở
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu nam ngồi trên ghế với dáng điềm tĩnh và lịch lãm. Hai tay đặt nhẹ lên đùi hoặc chồng tay trước bụng, tư thế thẳng lưng. Anh ta nhìn chính diện vào ống kính, có thể nhẹ nhàng chỉnh tay áo hoặc cà vạt để thể hiện sự tinh tế.
🔵 English:
The male model sits calmly on a chair in a classy, composed pose. His hands rest gently on his thighs or clasped at the waist. He maintains a straight posture and looks directly at the camera. He may lightly adjust his sleeve or tie, adding a touch of refinement.
NAM: Ngồi tạo dáng trên ghế – lịch lãm
🟢 Tiếng Việt:
Người mẫu nam đứng nghiêm túc với hai tay khoanh trước ngực, biểu cảm chững chạc. Anh nhìn thẳng vào ống kính như một doanh nhân tự tin. Sau đó, anh bước một bước về phía trước và gật nhẹ đầu như thể kết thúc bài giới thiệu.
🔵 English:
The male model stands firmly with arms crossed in front of his chest, wearing a confident and professional expression. He looks directly at the camera, like a self-assured businessman. He then takes a small step forward and gives a subtle nod, as if finishing a presentation.